🌟 결국 (結局)

☆☆   Danh từ  

1. 일이나 상황이 마무리되는 단계.

1. ĐOẠN KẾT, PHẦN KẾT, SỰ KẾT THÚC: Giai đoạn cuối cùng của một việc hay tình huống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넘어진 아이는 계속 눈물을 참더니 결국에는 엉엉 울어 버렸다.
    The fallen child kept holding back his tears and ended up crying.
  • 그 택시 운전기사는 계속 뺑소니 혐의를 부인하다가 결국에는 사실을 인정했다.
    The taxi driver continued to deny the hit-and-run charges and eventually admitted to the facts.
  • 나 유학 생활이 너무 힘들어서 포기하고 싶어.
    I want to give up studying abroad because it's so hard for me.
    조금만 참아. 당장은 힘들겠지만 결국에 가서는 넌 성공할 거야.
    Hang in there. it'll be hard right now, but you'll succeed in the end.
Từ đồng nghĩa 결말(結末): 어떤 일이나 이야기의 마지막.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결국 (결국) 결국이 (결구기) 결국도 (결국또) 결국만 (결궁만)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '결국에'로 쓴다.


🗣️ 결국 (結局) @ Giải nghĩa

🗣️ 결국 (結局) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255)