🌟 건강하다 (健康 하다)

Tính từ  

1. 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼하다.

1. KHỎE MẠNH, KHỎE KHOẮN: Cơ thể hay tinh thần mạnh mẽ không có gì bất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강한 몸.
    A healthy body.
  • 건강한 사람.
    A healthy person.
  • 건강한 신체.
    Healthy body.
  • 건강한 아이.
    A healthy child.
  • 건강한 어린이.
    Healthy child.
  • 건강한 문화.
    Healthy culture.
  • 건강한 사회.
    Healthy society.
  • 건강한 의식.
    A healthy ritual.
  • 건강한 정신.
    A healthy mind.
  • 건강하게 자라다.
    Growing up healthy.
  • 건강하게 크다.
    Grow healthy.
  • 몸이 건강하다.
    Be in good health.
  • 마음이 건강하다.
    The mind is healthy.
  • 사람이 건강하다.
    People are healthy.
  • 사회가 건강하다.
    Society is healthy.
  • 생활이 건강하다.
    Life is healthy.
  • 정신이 건강하다.
    Healthy mind.
  • 형은 건강해서 병원에 가 본 적도 없다.
    My brother was in good health and never went to the hospital.
  • 우리 할머니는 운동을 꾸준히 하셔서 매우 건강하시다.
    My grandmother is very healthy because she works out steadily.
  • 딸의 남자 친구는 예의도 바르고 생각도 건강해서 믿음직스러웠다.
    The daughter's boyfriend was dependable because of his good manners and good thinking.
  • 검진 결과를 보니 안 좋은 곳이 매우 많군요.
    Your examination results show that there's a lot of bad news.
    저는 제가 아주 건강한 사람인 줄 알았어요.
    I thought i was a very healthy person.
Từ đồng nghĩa 강건하다(剛健하다): 의지나 정신 등이 바르고 굳세다., 글이나 말투 등이 굳세고 힘이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건강하다 (건ː강하다) 건강한 (건ː강한) 건강하여 (건ː강하여) 건강해 (건ː강해) 건강하니 (건ː강하니) 건강합니다 (건ː강함니다)
📚 Từ phái sinh: 건강(健康): 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.


🗣️ 건강하다 (健康 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 건강하다 (健康 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101)