🌟 액상 (液狀)

Danh từ  

1. 액체로 되어 있는 상태.

1. DẠNG NƯỚC, DẠNG LỎNG: Trạng thái ở thể lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 액상 분유.
    Liquid milk powder.
  • 액상 세제.
    Liquid detergent.
  • 액상 커피.
    Liquid coffee.
  • 액상 타입.
    Liquid type.
  • 액상 형태.
    Liquid form.
  • 이 치료제는 액상으로 되어 있어서 흡수력이 좋다.
    This treatment is liquid and has good absorption.
  • 액상 커피는 찬물에도 잘 녹아서 여름철에 사람들이 많이 찾는다.
    Liquid coffee melts well in cold water and is frequented by people in the summer.
  • 액상 타입의 화장품은 화장 솜에 묻혀서 발라야 흡수력이 더 좋아진다.
    Liquid-type cosmetics should be applied with a cotton pad for better absorption.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 액상 (액쌍)

🗣️ 액상 (液狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)