🌟 야자나무 (椰子 나무)

Danh từ  

1. 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

1. CÂY DỪA: Cây cao lá dài và rộng mọc ở vùng nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야자나무 숲.
    Palm tree forest.
  • 야자나무 잎.
    Palm tree leaves.
  • 야자나무의 열매.
    The fruit of the palm tree.
  • 야자나무를 심다.
    Plant palm trees.
  • 야자나무에 오르다.
    Climb a palm tree.
  • 야자나무의 열매는 높은 곳에 달려 있다.
    The fruit of the palm tree hangs high.
  • 야자나무는 잎이 커서 나무 그늘에서 쉬기 좋다.
    Palm trees have large leaves and are good for resting in the shade of trees.
  • 이 도시에는 곳곳에 야자나무가 있어서 마치 휴양지에 온 것 같은 기분이 든다.
    There are palm trees all over the city, making it feel like it's in a resort.
Từ đồng nghĩa 야자(椰子): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무., 껍질이 단단하고 …
Từ đồng nghĩa 야자수(椰子樹): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야자나무 (야ː자나무)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)