🌟 약식 (略式)

Danh từ  

1. 정식 절차를 줄인 간단한 방식.

1. CÁCH GIẢN LƯỢC, LỐI VẮN TẮT: Phương thức đơn giản giảm bớt các thủ tục chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약식 보고.
    A brief report.
  • 약식 인사.
    A brief greeting.
  • 약식 재판.
    A summary trial.
  • 약식 절차.
    Abbreviated procedure.
  • 약식 판결.
    Summary judgment.
  • 약식 평가.
    Brief evaluation.
  • 약식 회의.
    A summary meeting.
  • 약식으로 하다.
    Do it informally.
  • 약식으로 치르다.
    Pay in informal form.
  • 우리는 시간이 없어서 행사를 약식으로 치렀다.
    We didn't have time, so we held the event informally.
  • 지난 주말에 형은 가족들만 초대해서 약식으로 결혼식을 올렸다.
    Last weekend, my brother only invited family members to a wedding ceremony.
  • 기념식은 잘 끝났어요?
    Did the ceremony end well?
    비가 오는 바람에 실내에서 약식으로 했어요.
    It was raining, so we did it indoors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약식 (약씩) 약식이 (약씨기) 약식도 (약씩또) 약식만 (약씽만)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104)