🌟 강등하다 (降等 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강등하다 (
강ː등하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강등(降等): 등급이나 계급이 낮아짐. 또는 등급이나 계급을 낮춤.
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 강등하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76)