🌟 강등하다 (降等 하다)

Động từ  

1. 등급이나 계급을 낮추다.

1. HẠ CẤP, GIÁNG CẤP: Hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계급을 강등하다.
    Demote rank.
  • 등급을 강등하다.
    Downgrade a grade.
  • 보직을 강등하다.
    Demote the position.
  • 직위를 강등하다.
    Demote a position.
  • 한 단계 강등하다.
    Demote to one level.
  • 감독은 경기 성적이 좋지 않은 선수들을 후보 선수로 강등했다.
    The coach demoted players with poor performance to candidates.
  • 회사는 지난번 사고에 책임이 있는 김 과장의 직위를 강등했다.
    The company demoted kim, who was responsible for the last accident.
  • 정부는 부정부패를 저지른 공무원들의 직위를 강등하는 징계를 내렸다.
    The government has taken disciplinary action to demote officials who have committed corruption.
  • 제가 빌린 돈을 제때 갚지 못하면 어떻게 되죠?
    What happens if i don't pay back the money i borrowed on time?
    은행에서 고객님의 신용 등급을 강등할 것입니다.
    The bank will downgrade your credit rating.
Từ trái nghĩa 승진하다(昇進/陞進하다): 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강등하다 (강ː등하다)
📚 Từ phái sinh: 강등(降等): 등급이나 계급이 낮아짐. 또는 등급이나 계급을 낮춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76)