🌟 강녕하다 (康寧 하다)

Tính từ  

1. 윗사람의 몸과 마음이 건강하고 편안하다.

1. KHỎE MẠNH: Người lớn tuổi mà cơ thể và tinh thần vẫn khỏe và bình an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강녕한 노인.
    A noble old man.
  • 강녕하기를 기원하다.
    Wish you good luck.
  • 강녕하기를 바라다.
    Wish to be exalted.
  • 강녕하기를 빌다.
    Pray to be praised.
  • 할아버지께서 강녕하다.
    Grandfather's admirable.
  • 가족들은 편찮으신 아버지가 얼른 나아 강녕한 모습을 보여 주기를 바랐다.
    The family hoped that the sick father would get well soon and show a triumphant appearance.
  • 우리 할아버지께서는 백 세가 넘으셨지만 아직도 강녕하시다.
    My grandfather is over a hundred years old, but he is still brilliant.
  • 선생님, 새해에는 더욱 강녕하시고 하시는 일 모두 잘되시기를 바라겠습니다.
    Sir, i wish you the best of luck in the new year.
    그래. 고맙다. 너희도 새해 복 많이 받아라.
    Yeah. thank you. happy new year to you, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강녕하다 (강녕하다) 강녕한 (강녕한) 강녕하여 (강녕하여) 강녕해 (강녕해) 강녕하니 (강녕하니) 강녕합니다 (강녕함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47)