🌟 물로 보다
🌷 ㅁㄹㅂㄷ: Initial sound 물로 보다
-
ㅁㄹㅂㄷ (
몰라보다
)
: 알 만한 사실이나 사물을 보고도 알아차리지 못하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG NHÌN RA, KHÔNG NHẬN THẤY: Dù có nhìn cũng không nhận biết được sự việc hay sự vật đáng phải biết. -
ㅁㄹㅂㄷ (
물려받다
)
: 부모님이나 앞 세대에게서 재산, 직업, 지위 등을 전해 받다.
☆
Động từ
🌏 THỪA KẾ: Nhận tài sản, nghề nghiệp, địa vị… được truyền lại từ bố mẹ hoặc thế hệ trước. -
ㅁㄹㅂㄷ (
물로 보다
)
: 어떠한 사람을 낮게 보거나 쉽게 생각하다.
🌏 (COI NHƯ NƯỚC), COI THƯỜNG, COI CHẲNG RA GÌ: Đánh giá thấp hay coi thường ai đó. -
ㅁㄹㅂㄷ (
마룻바닥
)
: 마루의 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của sàn nhà. -
ㅁㄹㅂㄷ (
말라붙다
)
: 물기가 바싹 졸거나 말라서 아주 없어지다.
Động từ
🌏 KHÔ KHỐC, CẠN KHÔ, KHÔ NỨT NẺ: Nước bốc hơi hết hoặc khô nên không còn gì.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82)