🌟 손을 쓰다

1. 어떠한 일에 필요한 조치를 취하다.

1. RA TAY: Áp dụng phương cách cần thiết cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소방관들이 미처 손을 쓸 겨를도 없이 산불이 빠르게 번졌다.
    The fire spread quickly without the firemen having time to do anything.
  • 김 사장은 이번 비리 사건의 소문이 퍼지지 않도록 바로 손을 썼다.
    Kim made the right move to prevent rumors of the corruption scandal from spreading.

🗣️ 손을 쓰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)