🌟 손을 쓰다
🗣️ 손을 쓰다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅆㄷ: Initial sound 손을 쓰다
-
ㅅㅇㅆㄷ (
속을 쓰다
)
: 걱정하거나 염려하다.
🌏 BẬN TÂM: Lo lắng hoặc tư lự. -
ㅅㅇㅆㄷ (
손을 쓰다
)
: 어떠한 일에 필요한 조치를 취하다.
🌏 RA TAY: Áp dụng phương cách cần thiết cho việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)