🌟 손이 차가운 사람은 심장이 뜨겁다
Tục ngữ
• Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78)