🌟 계시되다 (啓示 되다)

Động từ  

1. 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게 되다.

1. ĐƯỢC SOI RẠNG, ĐƯỢC THIÊN KHẢI: Một chân lý hay một ý nghĩa gì đó được truyền đi thông qua một đấng thần thánh mang tính tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계시된 뜻.
    A signatory meaning.
  • 계시된 말씀.
    A revelation.
  • 계시된 믿음.
    A discredited belief.
  • 신의 뜻이 계시되다.
    God's will is revealed.
  • 신의 말씀에 계시되다.
    Be marked by the word of god.
  • 신의 말씀이 이 책에 계시된 것일지도 모른다.
    The word of god may be what is written in this book.
  • 고대 기독교인들은 이 벽에 새겨진 글에 하나님의 뜻이 계시되어 있다고 믿었다.
    Ancient christians believed that there was a sign of god's will in the inscription on this wall.
  • 이슬람교는 율법에 따라 엄격하게 생활합니다.
    Islam lives strictly according to the law.
    그들은 알라신의 뜻이 율법에 계시된 것이라 믿기 때문입니다.
    Because they believe allah's will is a sign of the law.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계시되다 (계ː시되다) 계시되다 (게ː시뒈다) 계시되는 (계ː시되는게ː시뒈는) 계시되어 (계ː시되어게ː시뒈어) 계시돼 (계ː시돼게ː시뒈) 계시되니 (계ː시되니게ː시뒈니) 계시됩니다 (계ː시됨니다게ː시됨니다)
📚 Từ phái sinh: 계시(啓示): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28)