Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계시되다 (계ː시되다) • 계시되다 (게ː시뒈다) • 계시되는 (계ː시되는게ː시뒈는) • 계시되어 (계ː시되어게ː시뒈어) 계시돼 (계ː시돼게ː시뒈) • 계시되니 (계ː시되니게ː시뒈니) • 계시됩니다 (계ː시됨니다게ː시됨니다) 📚 Từ phái sinh: • 계시(啓示): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게…
계ː시되다
게ː시뒈다
계ː시되는
게ː시뒈는
계ː시되어
게ː시뒈어
계ː시돼
게ː시뒈
계ː시되니
게ː시뒈니
계ː시됨니다
게ː시됨니다
Start 계 계 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28)