Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계시되다 (계ː시되다) • 계시되다 (게ː시뒈다) • 계시되는 (계ː시되는게ː시뒈는) • 계시되어 (계ː시되어게ː시뒈어) 계시돼 (계ː시돼게ː시뒈) • 계시되니 (계ː시되니게ː시뒈니) • 계시됩니다 (계ː시됨니다게ː시됨니다) 📚 Từ phái sinh: • 계시(啓示): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게…
계ː시되다
게ː시뒈다
계ː시되는
게ː시뒈는
계ː시되어
게ː시뒈어
계ː시돼
게ː시뒈
계ː시되니
게ː시뒈니
계ː시됨니다
게ː시됨니다
Start 계 계 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52)