🌟 계약 기간 (契約其間)

1. 계약의 내용이 유지되는 기간.

1. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG: Thời gian nội dung của hợp đồng được duy trì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약 기간 종료.
    Termination of contract.
  • 계약 기간이 길다.
    The contract period is long.
  • 계약 기간이 끝나다.
    Contract period ends.
  • 계약 기간이 남아 있다.
    Contract period remains.
  • 계약 기간을 연장하다.
    Extend the contract period.
  • 이번에 계약 맺은 공사의 계약 기간은 내년 12월까지다.
    The contract period for the construction is until december next year.
  • 세입자는 계약 기간이 끝났는데도 나가지 않고 월세도 내지 않아 애를 태운다.
    The tenant is troubled by not going out and not paying monthly rent even after the contract period is over.
  • 팀이 우승해서 감독님이 재계약하신대요.
    The team won and the coach is renewing his contract.
    어제 이야기를 들어보니 계약 기간 5년 동안 20억을 받기로 하셨다는군요.
    Yesterday i heard that you were supposed to receive 2 billion won in five years of contract.

🗣️ 계약 기간 (契約其間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)