🌟 계약 기간 (契約其間)
🗣️ 계약 기간 (契約其間) @ Ví dụ cụ thể
- 회사는 근로 계약 기간 만료로 별도의 해고 조치 없이 고용 관계가 종료되었음을 그녀에게 통보했다. [만료 (滿了)]
- 임대 계약 기간 만료 전에 다른 계약을 하게 된 그는 집주인에게 부탁을 하여 별 탈 없이 이사를 할 수 있었다. [만료 (滿了)]
- 전세값이 폭등하면서 계약 기간 만료가 다가오는 세입자들은 발만 동동 구르고 있다. [세입자 (貰入者)]
- 계약서에는 계약 기간 등 계약의 내용이 자세히 적혀 있다. [계약서 (契約書)]
🌷 ㄱㅇㄱㄱ: Initial sound 계약 기간
-
ㄱㅇㄱㄱ (
계약 기간
)
: 계약의 내용이 유지되는 기간.
None
🌏 THỜI HẠN HỢP ĐỒNG: Thời gian nội dung của hợp đồng được duy trì. -
ㄱㅇㄱㄱ (
금융 기관
)
: 은행, 보험 회사, 증권 회사 등과 같이 예금이나 투자 등을 통해 자금의 수요와 공급을 관리하는 기관.
None
🌏 TỔ CHỨC TÀI CHÍNH: Tổ chức quản lý cung và cầu về vốn thông qua đầu tư hoặc tiền gửi... như ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán v.v... -
ㄱㅇㄱㄱ (
공익 광고
)
: 국가나 기업, 단체 등이 사회의 공적 이익을 위해 만든 광고.
None
🌏 QUẢNG CÁO CÔNG ÍCH: Quảng cáo do nhà nước, đoàn thể hay doanh nghiệp thực hiện vì lợi ích chung của xã hội. -
ㄱㅇㄱㄱ (
교육 기관
)
: 교육에 관한 일을 하는 조직.
None
🌏 CƠ QUAN GIÁO DỤC: Tổ chức làm việc liên quan đến giáo dục.
• Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)