🌟 계열 (系列)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계열 (
계ː열
) • 계열 (게ː열
)
📚 Từ phái sinh: • 계열적: 서로 관련이 있거나 유사한 점이 있어서 한 갈래로 이어지는 계통이나 조직을 이루…
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 계열 (系列) @ Giải nghĩa
- 체인 (chain) : 하나의 통일된 경영 방침으로 조직되고 운영되며 동일한 상품을 취급하는 여러 곳의 호텔, 영화관, 상점 등의 계열 조직.
- 왕조 (王朝) : 같은 집안에서 난 왕들의 계열. 또는 그런 왕들이 다스리는 시대.
🗣️ 계열 (系列) @ Ví dụ cụ thể
- 한국의 인문 계열 고등학교의 교육 과정은 문과와 이과로 구분된다. [구분되다 (區分되다)]
- 밝은색 계열. [밝은색 (밝은色)]
- 산호색 계열. [산호색 (珊瑚色)]
- 불특정 계열. [불특정 (不特定)]
- 농학 계열. [농학 (農學)]
- 파열음 계열. [파열음 (破裂音)]
- 한국어는 ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’을 중심으로 한 파열음 계열이 발달하였다는 특징이 있다. [파열음 (破裂音)]
- 이공 계열. [이공 (理工)]
- 과학자가 꿈인 민준이는 대학에 들어와 이공 계열 공부를 시작했다. [이공 (理工)]
- 무채색 계열. [무채색 (無彩色)]
- 극좌 계열. [극좌 (極左)]
- 극좌파 계열. [극좌파 (極左派)]
- 무정부주의 계열. [무정부주의 (無政府主義)]
- 핑크 계열. [핑크 (pink)]
- 동색 계열. [동색 (同色)]
- 그녀는 옷을 입을 때 동색 계열로 코디해 통일감을 주는 것을 좋아한다. [동색 (同色)]
- 정장이 남색이니까 동색 계열로 정하는 게 어때? [동색 (同色)]
- 현재와 미래를 표현하는 문법 요소는 서로 계열 관계를 가질 수 있다. [현재 (現在)]
- 이과 계열. [이과 (理科)]
- 이과 계열 출신인 아버지는 나의 과학 숙제를 자주 도와주셨다. [이과 (理科)]
- 계열 회사. [회사 (會社)]
- 파스텔 계열. [파스텔 (pastel)]
- 어두운색 계열. [어두운색 (어두운色)]
- 그 화가는 어두운색 계열의 물감을 주로 사용하여 우울한 분위기를 냈다. [어두운색 (어두운色)]
- 베이지 계열. [베이지 (beige)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 계열
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4)