🌟 과열하다 (過熱 하다)

Động từ  

1. 지나치게 뜨거워지다.

1. QUÁ NÓNG: Trở nên nóng quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과열한 보일러.
    An overheated boiler.
  • 과열한 수증기.
    Overheated water vapor.
  • 과열한 신체.
    Overheated body.
  • 난로가 과열하다.
    The stove is overheating.
  • 모터가 과열하다.
    The motor is overheating.
  • 엔진이 과열하다.
    The engine is overheating.
  • 컴퓨터의 본체가 과열하면 부품이 손상될 수 있다.
    If the body of the computer overheats, parts can be damaged.
  • 여름철에는 자동차 엔진이 쉽게 과열하여 교통사고가 증가한다.
    In summer, car engines easily overheat and traffic accidents increase.

2. 지나치게 심해지거나 활발해지다.

2. VƯỢT QUÁ MỨC: Trở nên sôi động hay nghiêm trọng quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과열한 경쟁.
    Overheated competition.
  • 경기가 과열하다.
    The economy is overheating.
  • 시장이 과열하다.
    The market is overheating.
  • 우리 서로 정치 자체에 과열하지 말고 협력합시다.
    Let's not overheat each other in politics itself and cooperate.
  • 경기가 좋을 때에는 경기가 더 과열하지 않도록 예산을 잘 편성해야 한다.
    When the economy is good, the budget must be well organized to prevent the economy from overheating further.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과열하다 (과ː열하다)
📚 Từ phái sinh: 과열(過熱): 지나치게 뜨거워짐., 지나치게 심해지거나 활발해짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82)