🌟 골대 (goal 대)

  Danh từ  

1. 축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀.

1. CỘT GÔN, NƠI TUNG BÓNG VÀO: Mép khung thành nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농구 골대.
    A basketball goal post.
  • 축구 골대.
    A soccer goal post.
  • 골대 안.
    Inside the goalpost.
  • 골대를 맞다.
    Hit the goalpost.
  • 골대를 벗어나다.
    Out of goal.
  • 골대를 튕기다.
    Bounce the goal post.
  • 골대를 향하다.
    Towards the goal post.
  • 축구 선수의 슛이 아쉽게도 골대를 맞고 나왔다.
    The footballer's shot unfortunately hit the post.
  • 공을 빼앗자마자 모든 선수들이 골대를 향해 돌진했다.
    As soon as the ball was taken away, all the players rushed toward the goal post.
  • 어제 우리 핸드볼 선수들의 경기는 어땠어?
    How was our handball players' game yesterday?
    모두들 열심히 하긴 했는데 골대를 벗어나는 슛이 많았어.
    Everybody worked hard, but there were a lot of shots out of the net.


📚 thể loại: Thể thao  
📚 Variant: 고알대 꼴대 고울대


🗣️ 골대 (goal 대) @ Giải nghĩa

🗣️ 골대 (goal 대) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8)