🌟 골대 (goal 대)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Thể thao
📚 Variant: • 고알대 • 꼴대 • 고울대
🗣️ 골대 (goal 대) @ Giải nghĩa
- 네트 (net) : 축구, 핸드볼, 아이스 하키 등에서 골대 뒤쪽에 치는 그물.
🗣️ 골대 (goal 대) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 럭비 풋볼 경기에서 두 손으로 럭비공을 잡고 상대 팀 골대 안으로 뛰어 한 점을 내었다. [럭비 풋볼 (Rugbyfootball)]
- 공을 팡팡 차서 골대 안에 넣는 걸 연습하고 있었어요. [팡팡]
- 자신이 찬 공이 골대 안으로 들어갔음에도 점수로 인정하지 않는 심판에게 억울함을 어필했다. [어필하다 (appeal하다)]
- 거세게 대시를 해 오던 선수는 상대편 수비수 발에 걸려 골대 앞에서 넘어지고 말았다. [대시 (dash)]
- 그 선수가 빵빵 찬 공은 하나도 빠짐없이 골대 안으로 들어갔다. [빵빵]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 골대
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)