🌟 골라내다

Động từ  

1. 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.

1. CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가시를 골라내다.
    Pick out thorns.
  • 답을 골라내다.
    Pick out the answer.
  • 돌을 골라내다.
    Pick out stones.
  • 씨를 골라내다.
    Pick out seeds.
  • 틀린 것을 골라내다.
    Pick out the wrong ones.
  • 나는 옷장을 정리하면서 안 입는 옷을 골라냈다.
    I picked out the clothes i didn't wear while arranging my wardrobe.
  • 수박은 맛있지만 씨가 많아서 그것을 일일이 골라내는 것이 귀찮다.
    Watermelon is delicious, but it is troublesome to pick it out one by one because it has many seeds.
  • 어머니는 어디 가셨니?
    Where's your mother?
    텃밭에서 돌을 골라내고 계셔.
    He's picking out stones from the garden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골라내다 (골ː라내다) 골라내는 (골ː라내는) 골라내어 (골ː라내어) 골라내 (골ː라내) 골라내니 (골ː라내니) 골라냅니다 (골ː라냄니다)


🗣️ 골라내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 골라내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23)