🌟 골라내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 골라내다 (
골ː라내다
) • 골라내는 (골ː라내는
) • 골라내어 (골ː라내어
) 골라내 (골ː라내
) • 골라내니 (골ː라내니
) • 골라냅니다 (골ː라냄니다
)
🗣️ 골라내다 @ Giải nghĩa
🗣️ 골라내다 @ Ví dụ cụ thể
- 족집게로 골라내다. [족집게]
- 키로 골라내다. [키]
- 부적격자를 골라내다. [부적격자 (不適格者)]
- 전범자를 골라내다. [전범자 (戰犯者)]
- 가시를 골라내다. [가시]
- 살점을 골라내다. [살점 (살點)]
🌷 ㄱㄹㄴㄷ: Initial sound 골라내다
-
ㄱㄹㄴㄷ (
가려내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
☆
Động từ
🌏 LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로놓다
)
: 가로질러 옆으로 길게 놓다.
Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên. -
ㄱㄹㄴㄷ (
골라내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
Động từ
🌏 CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
갈라놓다
)
: 서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로눕다
)
: 가로로 또는 옆으로 눕다.
Động từ
🌏 NẰM NGANG, NẰM DỌC: Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23)