🌟 고철 (古鐵)

Danh từ  

1. 오래되거나 쓰고 버린 쇠붙이.

1. SẮT VỤN, KIM LOẠI PHẾ THẢI: Đồ dùng bằng kim loại lâu ngày hoặc dùng xong bỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고철 덩어리.
    A lump of scrap metal.
  • 고철 시세.
    Scrap prices.
  • 고철을 모으다.
    Collect scrap metal.
  • 고철을 줍다.
    Pick up scrap metal.
  • 고철을 팔다.
    Sell scrap metal.
  • 차를 폐차시키면 고철에 대한 값을 받을 수 있다.
    You can get a price for scrap metal if you scrap the car.
  • 오래된 기계는 작동도 잘되지 않고 녹이 많이 슬어서 고철이나 마찬가지이다.
    The old machine doesn't work well and rusts a lot, so it's like scrap.
  • 위층에 혼자 사시는 할아버지는 어떻게 생계를 유지하실까?
    How does a grandfather who lives alone upstairs make a living?
    동네를 돌아다니시며 남들이 버린 고철을 주워서 파신다고 들었어.
    I heard you're going around the neighborhood picking up scrap metal that others throw away and selling it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고철 (고ː철)

🗣️ 고철 (古鐵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36)