🌟 고하다 (告 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실을 알리거나 말하다.

1. ĐỀ CẬP, NÓI ĐẾN, CÔNG BỐ, BÁO TIN: Cho biết hoặc nói về một sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신년을 고하다.
    Celebrate the new year.
  • 안녕을 고하다.
    Say goodbye.
  • 이별을 고하다.
    Bid farewell.
  • 종막을 고하다.
    Come to an end.
  • 종말을 고하다.
    End.
  • 그녀는 나에게 헤어지자고 말하며 이별을 고했다.
    She broke up with me, telling me to break up.
  • 국민들이 혁명을 일으킴으로써 독재자 정권의 종막을 고했다.
    The people ended the dictator's regime by starting a revolution.
  • 막상 전학을 가려니 헤어지기 아쉽지?
    You don't want to break up with me, do you?
    응, 친구들과 선생님들에게 작별의 인사를 고하는데 슬퍼서 눈물이 많이 나더라.
    Yeah, i was so sad to say goodbye to my friends and teachers that i cried a lot.

2. 웃어른이나 신령에게 말씀드려 알리다.

2. THƯA CHUYỆN, TRÌNH BÀY: Nói cho biết chủ yếu đối với người cao tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실을 고하다.
    Tell the truth.
  • 사정을 고하다.
    State one's affairs.
  • 생각을 고하다.
    Announce ideas.
  • 심정을 고하다.
    Express one's feelings.
  • 자초지종을 고하다.
    Tell the whole story.
  • 나는 우리 아들이 좋은 대학에 갈 수 있게 해 달라는 바람을 하느님께 고했다.
    I prayed to god to let my son go to a good university.
  • 신하들이 왕에게 적이 쳐들어왔다는 사실을 고하자 왕은 즉각 군대를 움직였다.
    When his servants told the king that the enemy had invaded the king, the king immediately moved his army.
  • 내가 지각해서 선생님께서 화가 많이 나신 것 같아.
    I think the teacher is very angry because i'm late.
    일단 선생님께 왜 늦었는지 자초지종을 고하고 용서를 빌어.
    First, tell the teacher why you're late and ask for forgiveness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고하다 (고ː하다) 고하는 (고ː하는) 고하여 (고ː하여) 고해 (고ː해) 고하니 (고ː하니) 고합니다 (고ː함니다)

🗣️ 고하다 (告 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Luật (42) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Ngôn luận (36)