🌟 고프다

☆☆☆   Tính từ  

1. 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다.

1. ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고픈 배.
    A hungry ship.
  • 고픈 속.
    A hungry stomach.
  • 배가 고프다.
    I'm hungry.
  • 속이 고프다.
    I'm hungry.
  • 매우 고프다.
    Very hungry.
  • 아침을 안 먹었더니 무척 배가 고팠다.
    I was very hungry because i didn't have breakfast.
  • 종이라도 씹어 먹을 수 있을 정도로 배가 고팠다.
    I was hungry enough to chew on a piece of paper.
  • 나는 너무 배가 고파서 눈앞에 보이는 음식점에 무작정 들어갔다.
    I was so hungry that i entered the restaurant i could see in front of my eyes.
  • 너 왜 이렇게 힘이 없어 보이니?
    Why do you look so weak?
    하루 종일 굶어서 배가 고파서 그래.
    It's because i've been starving all day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고프다 (고프다) 고픈 (고픈) 고파 (고파) 고프니 (고프니) 고픕니다 (고픔니다)
📚 thể loại: Cảm giác   Tâm lí  

📚 Annotation: 주로 '배가 고프다'로 쓴다.


🗣️ 고프다 @ Giải nghĩa

🗣️ 고프다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8)