🌟 당부 (當付)

  Danh từ  

1. 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁함. 또는 그런 부탁.

1. SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐỀ NGHỊ: Việc nhờ vả nghiêm túc việc sẽ chắc chắn làm cho. Hoặc sự nhờ vả ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 당부.
    Last call.
  • 특별한 당부.
    Special request.
  • 당부의 말씀.
    I'm telling you.
  • 당부를 덧붙이다.
    Add the party.
  • 당부를 듣다.
    Listen to the party.
  • 당부를 잊지 않다.
    Don't forget the party.
  • 당부를 전하다.
    Convey the party's wishes.
  • 엄마는 어린 딸에게 길에 다닐 때는 항상 차를 조심하라고 당부를 했다.
    Mother told her little daughter to always be careful of cars when she was on the road.
  • 김 부장은 내게 업무를 정해진 시간 안에 끝내 달라는 사장님의 당부를 전했다.
    Kim told me to finish the work within a set time.
  • 수사에 협조해 달라는 당부를 드립니다.
    I ask you to cooperate with the investigation.
    물론이지요. 수사하는 데 궁금한 부분이 있으면 얼마든지 물어보십시오.
    Absolutely. if you have any questions about the investigation, feel free to ask.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당부 (당부)
📚 Từ phái sinh: 당부하다(當付하다): 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 당부 (當付) @ Giải nghĩa

🗣️ 당부 (當付) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7)