🌟 개정 (改正)

  Danh từ  

1. 주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고침.

1. SỰ CHỈNH SỬA, SỰ SỬA ĐỔI, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa lại cho đúng những nội dung không đúng hoặc không phù hợp của văn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법률 개정.
    Law revision.
  • 헌법 개정.
    Constitutional amendment.
  • 회칙 개정.
    Revision of rules.
  • 개정이 이루어지다.
    Revisions are made.
  • 개정을 건의하다.
    Propose a revision.
  • 개정을 추진하다.
    Propose for revision.
  • 개정에 동의하다.
    Agree to revise.
  • 노동자들은 불리한 법의 개정을 요구하며 시위를 벌였다.
    The workers staged a demonstration demanding a revision of the disadvantageous law.
  • 그 무역법은 시행되기 전까지 십여 차례의 개정이 이루어졌다.
    The trade law had been amended a dozen times before it went into effect.
  • 조만간 주택 관련 법안이 개정이 된다고 들었습니다.
    I've heard that housing laws will be revised soon.
    네, 그동안 문제가 되었던 부분들을 수정하기로 했습니다.
    Yes, we've decided to revise the parts that have been problematic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개정 (개ː정)
📚 Từ phái sinh: 개정되다(改正되다): 주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용이 바르게 고쳐지다. 개정하다(改正하다): 주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고치다.
📚 thể loại: Luật  

🗣️ 개정 (改正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13)