Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개정되다 (개ː정되다) • 개정되다 (개ː정뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 개정(改正): 주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고침.
개ː정되다
개ː정뒈다
Start 개 개 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121)