🌟 공갈하다 (恐喝 하다)

Động từ  

1. 다른 사람에게 겁을 주거나 위협하다.

1. UY HIẾP, HĂM DỌA, ĐE DỌA: Uy hiếp hay làm cho người khác sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공갈한 죄.
    A sin of blackmail.
  • 상습적으로 공갈하다.
    Habitually blackmail.
  • 범인은 경찰에 신고하면 가만두지 않겠다고 나를 공갈했다.
    The criminal threatened me if i called the police.
  • 거액의 돈을 요구하며 연예인들을 상습적으로 공갈한 폭력배가 붙잡혔다.
    A gangster who habitually blackmailed celebrities demanding a large sum of money was caught.
  • 저를 자꾸 모른 척하시면 비밀을 세상에 알릴 거예요.
    If you keep ignoring me, i'll let the world know the secret.
    그렇게 공갈한다고 내가 눈 하나 까딱 할 것 같나.
    Do you think i'm gonna open an eye for that racket?
Từ tham khảo 공갈치다(恐喝치다): (속된 말로) 다른 사람에게 겁을 주거나 위협하다., (속된 말로)…

2. (속된 말로) 거짓말을 하다.

2. DỐI TRÁ, GIAN DỐI: (cách nói thông tục) Nói dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구에게 공갈하다.
    Blackmail a friend.
  • 공갈하다 들키다.
    Be caught blackmailing.
  • 공갈하다 혼나다.
    Scold for blackmail.
  • 나는 친구에게 우리 집이 부자라고 공갈했다.
    I threatened my friend that my house was rich.
  • 동생에게 간장을 콜라라고 공갈했지만 동생은 속지 않았다.
    I threatened my brother with soy sauce cola, but he didn't fall for it.
  • 민준이가 아프다고 했지? 그거 공갈한 거야.
    Min-joon said he was sick, right? that's a blackmail.
    또 속아 넘어갔네.
    You fell for it again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공갈하다 (공ː갈하다) 공갈하는 (공ː갈하는) 공갈하여 (공ː갈하여) 공갈해 (공ː갈해) 공갈하니 (공ː갈하니) 공갈합니다 (공ː갈함니다)
📚 Từ phái sinh: 공갈(恐喝): 다른 사람에게 겁을 주거나 위협함., (속된 말로) 거짓말.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Lịch sử (92) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197)