🌟 고양되다 (高揚 되다)

Động từ  

1. 정신이나 의식 등이 높아지다.

1. ĐƯỢC NÂNG CAO, ĐƯỢC BỒI DƯỠNG: Tinh thần, ý thức được nâng cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고양된 분위기.
    An elevated atmosphere.
  • 고양된 정신.
    High spirit.
  • 사기가 고양되다.
    Morale rises.
  • 애국심이 고양되다.
    Fostering patriotism.
  • 의식이 고양되다.
    Consciousness improves.
  • 지구의 기온이 계속 상승한다는 기사가 퍼지면서 사람들의 환경 보전 의식이 고양되었다.
    People's sense of environmental preservation has been heightened by the spread of articles that say the earth's temperature continues to rise.
  • 월드컵에 출전한 우리나라 선수들의 경기를 응원하면서 우리 국민들은 애국심이 고양되었다.
    Our people's patriotism was heightened as they cheered for the match of our players in the world cup.
  • 유민이는 한 달치 월급의 대부분을 쇼핑에 쓴대.
    Yoomin spends most of her monthly salary shopping.
    유민이는 절약 정신이 고양되지 않는 한 돈을 모으기 힘들겠구나.
    Unless yoomin is more frugal, it will be hard for him to save money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고양되다 (고양되다) 고양되다 (고양뒈다) 고양되는 (고양되는고양뒈는) 고양되어 (고양되어고양뒈어) 고양돼 (고양돼고양뒈) 고양되니 (고양되니고양뒈니) 고양됩니다 (고양됨니다고양뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고양(高揚): 정신이나 의식 등을 높임.

🗣️ 고양되다 (高揚 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97)