🌟 끝나-
📚 Variant: • 끝나고 • 끝나는데 • 끝나 • 끝나서 • 끝나니 • 끝나면 • 끝난 • 끝나는 • 끝날 • 끝납니다 • 끝났다 • 끝나라
🌷 ㄲㄴ: Initial sound 끝나-
-
ㄲㄴ (
끝내
)
: 마지막까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, KẾT CỤC: Suốt cho tới tận cuối cùng. -
ㄲㄴ (
끼니
)
: 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식.
☆
Danh từ
🌏 BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy. -
ㄲㄴ (
깨나
)
: '보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 KHÁ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'. -
ㄲㄴ (
꽃눈
)
: 식물에서 꽃이 될 싹.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Chồi sẽ thành hoa ở trên cây. -
ㄲㄴ (
깜냥
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7)