🌟 끝나-

1. (끝나고, 끝나는데, 끝나, 끝나서, 끝나니, 끝나면, 끝난, 끝나는, 끝날, 끝납니다, 끝났다, 끝나라)→ 끝나다

1.



📚 Variant: 끝나고 끝나는데 끝나 끝나서 끝나니 끝나면 끝난 끝나는 끝날 끝납니다 끝났다 끝나라

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Hẹn (4) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7)