🌟 고원 (高原)

  Danh từ  

1. 높은 데에 있는 넓은 벌판.

1. CAO NGUYÊN, VÙNG CAO: Vùng đất cao trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산간 고원.
    Mountain plateau.
  • 고원 지대.
    A plateau area.
  • 고원이 펼쳐지다.
    The plateau unfolds.
  • 고원에 오르다.
    Climb the plateau.
  • 고원으로 올라가다.
    Climb the plateau.
  • 산 중턱에 이르니 끝없는 고원이 펼쳐져 있었다.
    When i reached the middle of the mountain, there was an endless plateau.
  • 드넓은 고원에서는 목축업이 이루어지고 있었다.
    Livestock farming was taking place on the vast plateau.
  • 이곳에 도착한 이후로 계속 머리가 아파요.
    Ever since i got here, i've had a headache.
    고원 지대여서 산소 공급 부족 현상이 생길 수 있단다.
    It's a plateau area, so you may run out of oxygen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고원 (고원)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 고원 (高原) @ Giải nghĩa

🗣️ 고원 (高原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36)