🌟 고시되다 (告示 되다)

Động từ  

1. 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항이 글로 쓰여 사람들에게 널리 알려지다.

1. ĐƯỢC THÔNG CÁO, ĐƯỢC THÔNG BÁO, ĐƯỢC NIÊM YẾT :: Nội dung mà cơ quan nhà nước hay cơ quan hành chính đã quy định, được viết ra và thông báo rộng rãi cho mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고시된 가격.
    The declared price.
  • 법이 고시되다.
    Law is announced.
  • 결과가 고시되다.
    Results are announced.
  • 환율이 고시되다.
    The exchange rate is announced.
  • 정부에서 고시되다.
    Be announced by the government.
  • 당일의 환율은 대체로 오전 열 시부터 대부분의 은행에서 고시된다.
    The exchange rate for the day is generally announced at most banks from 10:00 a.m.
  • 사법 고시의 결과가 고시되자마자 수험생들은 컴퓨터 앞에 모여들었다.
    As soon as the results of the bar exam were announced, the examinees gathered in front of the computer.
  • 고시된 자격증 시험 일정은 어디서 볼 수 있어?
    Where can i see the schedule for the announced certification exam?
    문화 체육 관광부 홈페이지에 나와 있어.
    It's on the website of the ministry of culture, sports and tourism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고시되다 (고ː시되다) 고시되다 (고ː시뒈다) 고시되는 (고ː시되는고ː시뒈는) 고시되어 (고ː시되어고ː시뒈어) 고시돼 (고ː시돼고ː시뒈) 고시되니 (고ː시되니고ː시뒈니) 고시됩니다 (고ː시됨니다고ː시뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고시(告示): 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들에게 널…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104)