Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고시되다 (고ː시되다) • 고시되다 (고ː시뒈다) • 고시되는 (고ː시되는고ː시뒈는) • 고시되어 (고ː시되어고ː시뒈어) 고시돼 (고ː시돼고ː시뒈) • 고시되니 (고ː시되니고ː시뒈니) • 고시됩니다 (고ː시됨니다고ː시뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 고시(告示): 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들에게 널…
고ː시되다
고ː시뒈다
고ː시되는
고ː시뒈는
고ː시되어
고ː시뒈어
고ː시돼
고ː시뒈
고ː시되니
고ː시뒈니
고ː시됨니다
고ː시뒘니다
Start 고 고 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104)