🌟 날아와-
📚 Variant: • 날아와 • 날아와서 • 날아왔다 • 날아와라
🌷 ㄴㅇㅇ: Initial sound 날아와-
-
ㄴㅇㅇ (
노여움
)
: 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.
☆
Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ. -
ㄴㅇㅇ (
늙은이
)
: 중년이 지난 나이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ, CỤ GIÀ: Người đã qua tuổi trung niên, nhiều tuổi. -
ㄴㅇㅇ (
눈웃음
)
: 소리 내지 않고 눈의 표정으로 짓는 웃음.
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI BẰNG MẮT: Nụ cười không thành tiếng, biểu cảm bằng mắt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36)