🌟 당혹 (當惑)

  Danh từ  

1. 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함.

1. SỰ BÀNG HOÀNG, SỰ NGỠ NGÀNG: Việc không thể giữ vững tinh thần và không biết phải làm sao vì bị vướng vào việc gì đó bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당혹의 빛.
    A light of embarrassment.
  • 당혹을 금치 못하다.
    Be perplexed.
  • 당혹을 하다.
    Embarrassed.
  • 나는 자신의 일에 너무나 무책임한 지수를 보고 당혹을 금치 못했다.
    I was embarrassed to see the index so irresponsible of my work.
  • 그는 자신의 실수로 인해 벌어진 일을 알고는 당혹의 빛을 감추지 못했다.
    He knew what had happened due to his mistake and could not conceal his embarrassment.
  • 아까 보니까 유민이가 당혹을 한 얼굴을 하고 있던데, 무슨 일 있어?
    Yoomin looked embarrassed earlier. what's going on?
    유민이가 방금 화장실에서 지갑을 잃어버렸대.
    Yoomin just lost her wallet in the bathroom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당혹 (당혹) 당혹이 (당호기) 당혹도 (당혹또) 당혹만 (당홍만)
📚 Từ phái sinh: 당혹하다(當惑하다): 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라…
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204)