🌟 고문서 (古文書)

Danh từ  

1. 오래 전에 만들어진 문서.

1. VĂN THƯ CỔ: Văn thư được tạo ra từ lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고문서 경매.
    An auction of ancient documents.
  • 고문서 수집가.
    Torture collector.
  • 고문서 전문가.
    Torture expert.
  • 고문서를 복원하다.
    Restore old documents.
  • 고문서를 수집하다.
    Collect ancient documents.
  • 고문서를 찾아보다.
    Look for old documents.
  • 고문서를 판독하다.
    Read the ancient documents.
  • 조선 시대에 세워진 돌탑 안에서 고문서가 발견되었다.
    An ancient document was found inside a stone pagoda built during the joseon dynasty.
  • 역사학자들은 고문서를 통해 조선시대 선비의 삶을 연구했다.
    Historians studied the life of scholars in the joseon dynasty through ancient documents.
  • 조선 후기 신분 사회에 대한 보고서를 쓰고 있는데 생각보다 어렵네요.
    I'm writing a report on the social status of the late joseon dynasty, and it's harder than i thought.
    그 당시 작성된 고문서의 기록들을 정리하면 어떨까?
    Why don't we sort out the records of the old documents written at the time?
Từ tham khảo 고문헌(古文獻): 옛날에 만들어진 자료나 기록.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고문서 (고ː문서)

🗣️ 고문서 (古文書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Hẹn (4) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19)