🌟 고문실 (拷問室)

Danh từ  

1. 자백을 받아내기 위하여 잔인한 고통을 가하는 기구를 갖추어 놓고 고문을 하는 방.

1. PHÒNG TRA KHẢO, PHÒNG HỎI CUNG: Phòng có trang bị nhiều dụng cụ gia hình dã man dùng để tra khảo lấy cung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 고문실.
    Electrical torture chamber.
  • 지하 고문실.
    Underground torture chamber.
  • 고문실로 끌려가다.
    Be taken to the torture chamber.
  • 고문실로 데려가다.
    Take him to the torture chamber.
  • 고문실에 갇히다.
    Stuck in the torture chamber.
  • 고문실에서 취조를 받다.
    To be interrogated in the torture chamber.
  • 고문실에서 취조를 받는 자체로 용의자는 두려움에 떨었다.
    The suspect, in itself being interrogated in the torture chamber, trembled with fear.
  • 오래된 건물 지하에서 전기의자, 밧줄 등이 있는 고문실이 발견되었다.
    A torture chamber with electric chairs, ropes, etc. was found in the basement of an old building.
  • 고문실로 끌려가기 전에 빨리 사실대로 말해.
    Tell me the truth quickly before you're taken to the torture chamber.
    알겠습니다. 사실대로 말하겠습니다.
    Okay. i'll tell you the truth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고문실 (고문실)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)