🌟 공업 (工業)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 상품이나 재료를 만드는 산업.

1. CÔNG NGHIỆP: Ngành gia công nguyên liệu bằng máy hoặc thủ công để làm ra vật tư hay sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금속 공업.
    The metal industry.
  • 기계 공업.
    Mechanical industry.
  • 반도체 공업.
    Semiconductor industry.
  • 석유 공업.
    The oil industry.
  • 섬유 공업.
    Textile industry.
  • 자동차 공업.
    The automobile industry.
  • 전자 공업.
    Electronics industry.
  • 중화학 공업.
    Heavy and chemical industries.
  • 공업 국가.
    Industrial country.
  • 공업 사회.
    Industrial society.
  • 공업이 발달하다.
    Industrial develops.
  • 공업을 육성하다.
    Foster industry.
  • 우리나라의 공업 구조는 경공업 중심에서 중화학 중심으로 바뀌었다.
    The industrial structure of our country has changed from light industry center to heavy chemical center.
  • 산업 혁명 후에 경제가 어떻게 달라졌나요?
    How did the economy change after the industrial revolution?
    산업이 농업 중심에서 공업 중심으로 변화했습니다.
    The industry has changed from agricultural to industrial.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공업 (공업) 공업이 (공어비) 공업도 (공업또) 공업만 (공엄만)


🗣️ 공업 (工業) @ Giải nghĩa

🗣️ 공업 (工業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78)