🌟 공고히 (鞏固 히)

Phó từ  

1. 굳고 단단하고 튼튼하게.

1. MỘT CÁCH BỀN VỮNG: Một cách vững mạnh, cứng cỏi và bền chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공고히 다지다.
    Firmly consolidate.
  • 공고히 쌓다.
    Build solidly.
  • 공고히 유지하다.
    Maintain firm.
  • 공고히 하다.
    Strengthen.
  • 우리 군은 성벽을 공고히 쌓아 적의 침입을 막았다.
    Our army solidified the walls to prevent enemy invasion.
  • 그는 세력을 넓힘으로써 자신의 권력을 공고히 했다.
    He consolidated his power by expanding his power.
  • 이번 회담을 통해 양국의 관계를 더욱 공고히 할 수 있겠군요.
    This meeting will further strengthen the relationship between the two countries.
    네, 관계가 더 탄탄해질 수 있을 거라고 봅니다.
    Yeah, i think the relationship could be stronger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공고히 (공고히)

🗣️ 공고히 (鞏固 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52)