🌟 공고히 (鞏固 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공고히 (
공고히
)
🗣️ 공고히 (鞏固 히) @ Ví dụ cụ thể
- 두 나라는 대규모의 경협을 체결하며 관계를 공고히 했다. [경협 (經協)]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 공고히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52)