🌟 놀라우-
📚 Variant: • 놀라운데 • 놀라우니 • 놀라우면 • 놀라운 • 놀라울
🌷 ㄴㄹㅇ: Initial sound 놀라우-
-
ㄴㄹㅇ (
누렁이
)
: 빛깔이 누런 짐승.
Danh từ
🌏 CON VẬT MÀU VÀNG SẬM: Loài thú có lông màu vàng sậm. -
ㄴㄹㅇ (
놀라움
)
: 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ. -
ㄴㄹㅇ (
노랑이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 재물을 매우 아끼고 마음이 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỦN XỈN, KẺ NHỎ NHEN, KẺ HÀ TIỆN: (cách nói xem thường) Người dè xẻn quá mức về của cải và lòng không rộng lượng. -
ㄴㄹㅇ (
나랏일
)
: 나라의 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NƯỚC: Công việc của đất nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)