🌟 강우량 (降雨量)

  Danh từ  

1. 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.

1. LƯỢNG MƯA: Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예상 강우량.
    Estimated rainfall.
  • 지역별 강우량.
    Regional rainfall.
  • 평균 강우량.
    Average rainfall.
  • 강우량이 많다.
    There's a lot of rainfall.
  • 강우량이 적다.
    Less rainfall.
  • 이 지역은 강우량이 많아서 늘 습하다.
    This area is always wet with heavy rainfall.
  • 폭우가 계속되면서 여름철 강우량이 최고치를 기록했다.
    Heavy rain continued to hit a record high in the summer rainfall.
  • 앞으로 비가 얼마나 더 내릴 것으로 예측되나요?
    How much more rain is expected in the future?
    예상 강우량은 서울 팔십 밀리미터가 되겠습니다.
    Estimated rainfall will be 80 millimeters in seoul.
Từ tham khảo 강설량(降雪量): 일정한 기간 동안 일정한 곳에 내린 눈의 양.
Từ tham khảo 강수량(降水量): 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강우량 (강ː우량)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 강우량 (降雨量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47)