🌟 단전 (丹田)

Danh từ  

1. 배꼽 아래 부분.

1. HẠ VỊ: Phần dưới rốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단전 호흡.
    Danjeon breathing.
  • 숨이 단전으로 내려가다.
    Breath goes down to power failure.
  • 단전에 기를 모으다.
    Gather the energy in the danjeon.
  • 단전에 힘을 주다.
    Force the danjeon.
  • 단전으로 호흡하다.
    Breathe in danjeon.
  • 배꼽 바로 아래인 단전은 우리 몸의 기가 모이는 자리라고 한다.
    Danjeon, just below the navel, is said to be the place where our body's energy gathers.
  • 민준이는 안정을 찾기 위해 단전에 힘을 주면서 숨을 길게 내쉬었다.
    Min-jun breathed out long, giving the danjeon strength to find stability.
  • 저는 왜 기가 단전에 모아지지 않죠?
    Why can't i collect them in the kitchen?
    지금 어깨에 힘이 들어가 있어 몸의 중심이 흔들려서 그래요.
    It's because i have a stiff shoulder and my body is shaking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단전 (단전)

🗣️ 단전 (丹田) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204)