🌟 단청 (丹靑)

Danh từ  

1. 궁궐이나 절과 같은 옛날식 건물의 벽, 기둥, 천장 등에 여러 가지 색으로 그린 그림이나 무늬.

1. DANCHEONG; ĐAN THANH, HOA VĂN NỀN MÀU XANH: Hình vẽ hay hoa văn được vẽ bằng nhiều màu sắc trên tường, cột, mái vòm của các tòa nhà kiểu cổ xưa như cung điện hay chùa chiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단청 무늬.
    Dancheong pattern.
  • 단청 미술.
    Dancheong art.
  • 빛바랜 단청.
    Faded dancheong.
  • 화려한 단청.
    Flamboyant dancheong.
  • 단청이 벗겨지다.
    Dancheong peels.
  • 단청을 입히다.
    Dancheong.
  • 옛 건물의 단청을 보면 그 시대의 예술이 어떠했는지를 잘 알 수 있다.
    The dancheong of the old building gives you a good idea of what the art of the time was like.
  • 단청이 다 벗겨진 것을 보니 이 절은 사람의 발길이 끊긴 지 오래된 듯하다.
    Seeing that all the dancheong has been peeled off, this temple seems to have been deserted for a long time.
  • 천장에 놓인 단청 무늬가 참으로 아름답군요.
    What a beautiful dancheong pattern on the ceiling.
    네, 색색이 그려진 이 무늬 때문에 이 절이 유명하답니다.
    Yes, this temple is famous for its colorful patterns.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단청 (단청)
📚 Từ phái sinh: 단청하다: 옛날식 집의 벽, 기둥, 천장 따위에 여러 가지 빛깔로 그림이나 무늬를 그리다.

🗣️ 단청 (丹靑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)