🌟 단칼 (單 칼)

Danh từ  

1. 칼을 한 번만 휘두름.

1. MỘT NHÁT DAO: Việc vung dao chỉ một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단칼로 무찌르다.
    To defeat with a single sword.
  • 단칼로 물리치다.
    Defeat with a single stroke.
  • 단칼로 베다.
    Cut with a single knife.
  • 단칼에 끝장내다.
    Finish with a single stroke.
  • 단칼에 자르다.
    Cut with a single knife.
  • 단칼에 죽이다.
    Kill with a single stroke.
  • 단칼에 처치하다.
    Eliminate with a single stroke.
  • 당대 최고의 무사인 그는 모든 적을 단칼에 끝장낼 수 있었다.
    The greatest warrior of his time, he was able to finish all his enemies with a single stroke.
  • 그 요리사는 칼을 내리쳐 단단한 고기를 단칼로 잘랐다.
    The cook hit the knife and cut the hard meat with a single knife.
  • 이 장군이 당시 대단히 뛰어난 검객이었다던데요.
    I heard general lee was a very good swordsman at the time.
    네. 적장을 단칼로 베었다는 이야기가 전해 내려오고 있어요.
    Yes, it's been reported that the enemy was cut with a single knife.

2. (비유적으로) 어떠한 행동을 한 번에 해 버림.

2. MỘT NHÁT, MỘT LOÁNG: (cách nói ẩn dụ) Sự thực hiện hành động nào đó chỉ với một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단칼로 결정하다.
    Decide with a single knife.
  • 단칼로 잘라 말하다.
    Say in single cuts.
  • 단칼로 처리하다.
    Treat with a single knife.
  • 단칼에 거절하다.
    Refuse with a single stroke.
  • 단칼에 끊다.
    Cut off with a single stroke.
  • 단칼에 매듭짓다.
    To knot in a single stroke.
  • 단칼에 해결하다.
    Settle in a single stroke.
  • 지수는 평소에 싫어하던 친구의 부탁을 단칼에 거절해 버렸다.
    Jisoo promptly rejected a friend's request, which she disliked.
  • 그녀는 데이트를 하자는 내 말이 끝나기도 전에 단칼로 잘라서 싫다고 말했다.
    She said she hated it because she cut it short before my word was over.
  • 김 부장님은 일 처리가 아주 확실한 분이신 것 같아요.
    I think mr. kim is a very clear person.
    네. 매사를 단칼에 그 자리에서 처리하시더라고요.
    Yes. he did everything right on the spot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단칼 (단칼)

📚 Annotation: 주로 '단칼에', '단칼로'로 쓴다.

🗣️ 단칼 (單 칼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76)