🌟 배가 부르다

1. 형편이 넉넉하여 아쉬울 것이 없다.

1. NO ĐỦ: Tình trạng đầy đủ, không có gì thiếu thốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 요새 배가 불렀는지 힘든 일은 이제 안 하려고 한다.
    He must be full these days, so he's not going to do any hard work anymore.
  • 참 너도 배가 불렀지 왜 그 좋은 기회를 마다하니?
    You're full too. why don't you take that great opportunity?
    아이참, 배가 부른 게 아니라 요새 하는 일이 많아서 더이상 다른 일을 맡을 수가 없어.
    Oh, man, i'm not full, i've got a lot of work to do these days, so i can't take on anything else.


🗣️ 배가 부르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 배가 부르다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 배가부르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)