🌟 냉기류 (冷氣流)

Danh từ  

1. 차가운 공기의 흐름.

1. LUỒNG KHÍ LẠNH, DÒNG KHÍ LẠNH: Dòng của không khí lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉기류의 영향.
    Effects of cold air.
  • 냉기류의 하강.
    The descent of cold air.
  • 냉기류가 걷히다.
    The cold air is lifted.
  • 냉기류가 생기다.
    Cold air forms.
  • 냉기류가 형성되다.
    Cold air forms.
  • 오늘은 냉기류가 걷히면서 날씨가 따뜻해졌다.
    The weather got warmer today as the cold air cleared.
  • 올봄은 냉기류의 기습으로 겨울과 같은 날씨가 계속되었다.
    This spring was a cold-air surprise, with winter-like weather continuing.
  • 기온이 급강하한 이유가 무엇인가요?
    What is the reason for the sudden drop in temperature?
    북쪽에서 내려온 냉기류의 영향 때문입니다.
    Because of the influence of cold air from the north.

2. (비유적으로) 개인이나 집단들 사이의 좋지 않은 관계나 분위기.

2. LUỒNG KHÍ LẠNH, CHIẾN TRANH LẠNH: (Cách nói ẩn dụ) Bầu không khí hay quan hệ không được tốt đẹp giữa các cá nhân hay tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉기류가 걷히다.
    The cold air is lifted.
  • 냉기류가 생기다.
    Cold air forms.
  • 냉기류가 지속되다.
    The cold air continues.
  • 냉기류가 형성되다.
    Cold air forms.
  • 냉기류가 흐르다.
    Cold air flows.
  • 냉기류를 맞다.
    Get hit by cold air.
  • 냉기류를 해소하다.
    Clear the cold air.
  • 요새 부모님의 사이가 좋지 않아 집안에 냉기류가 흐르고 있다.
    There's a chill in the house these days because parents don't get along.
  • 예산 문제에 대해 여당과 야당이 서로 대립하면서 정국에 냉기류가 형성되었다.
    Cold air formed in the political arena as the ruling and opposition parties confronted each other over the budget issue.
  • 영토 문제를 둘러싸고 두 나라 사이에 냉기류가 흐르고 있습니다.
    Cold air flows between the two countries over territorial issues.
    네. 점점 전쟁의 위험이 고조되고 있어요.
    Yeah. the danger of war is getting higher and higher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉기류 (냉ː기류)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81)