🌟 거저

Phó từ  

1. 돈을 내거나 받지 않고 공짜로.

1. MIỄN PHÍ: Cho không, không trả hoặc nhận tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거저 나누어 주다.
    To give away a free of charge.
  • 거저 내주다.
    Give for nothing.
  • 거저 먹다.
    Eat for nothing.
  • 거저 얻다.
    Get for nothing.
  • 거저 주다.
    Give for nothing.
  • 그는 큰돈을 거저 내준 형의 배려가 매우 고마웠다.
    He was very grateful for his brother's consideration for giving him a large sum of money.
  • 그는 과외를 하던 학생의 형편이 어려워지자 돈을 받지 않고 거저 과외를 해 주었다.
    When the student who was tutoring got out of hand, he gave him private tutoring for nothing.
  • 내가 차던 시계인데 가질래?
    This is the watch i was wearing. do you want it?
    그런 고물 시계는 거저 줘도 안 갖는다.
    Such an old watch will not take at all for free of charge.

2. 아무런 대가나 노력 없이.

2. KHÔNG: Không có sự nỗ lực hay sự tráo đổi nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거저 가다.
    Go for nothing.
  • 거저 되다.
    Go for nothing.
  • 거저 받다.
    Get a free hand.
  • 거저 생기다.
    Come for nothing.
  • 거저 얻다.
    Get for nothing.
  • 상대편 선수가 자책골을 넣는 바람에 우리팀은 거저 우승을 차지했다.
    Our team won the game for nothing because the opposing player scored an own goal.
  • 그의 사업 성공은 거저 이룬 것이 아니라 그동안의 값진 노력의 결과이다.
    His success in business is not cheap, but the result of his valuable efforts.
  • 역시 공부를 안 했더니 성적이 떨어지네요.
    I didn't study, so my grades are falling.
    세상에 거저 되는 일은 없어. 다 노력해야지.
    Nothing in the world goes for nothing. i'll try everything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거저 (거저)


🗣️ 거저 @ Giải nghĩa

🗣️ 거저 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Du lịch (98) Thể thao (88) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)