Tính từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거짓되다 (거ː짇뙤다) • 거짓되다 (거ː짇뛔다) • 거짓되는 (거ː짇뙤는거ː짇뛔는) • 거짓되어 (거ː짇뙤어거ː짇뛔여) 거짓돼 (거ː짇뙈) • 거짓되니 (거ː짇뙤니거ː짇뛔니) • 거짓됩니다 (거ː짇뙴니다거ː짇뛤니다) 📚 Từ phái sinh: • 거짓: 사실이 아닌 것을 사실처럼 꾸민 것.
거ː짇뙤다
거ː짇뛔다
거ː짇뙤는
거ː짇뛔는
거ː짇뙤어
거ː짇뛔여
거ː짇뙈
거ː짇뙤니
거ː짇뛔니
거ː짇뙴니다
거ː짇뛤니다
Start 거 거 End
Start
End
Start 짓 짓 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)