🌟 노기 (怒氣)

Danh từ  

1. 화가 난 얼굴 표정이나 기색.

1. NỘ KHÍ, NÉT GIẬN DỮ: Sắc thái hoặc biểu hiện của khuôn mặt giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노기가 등등하다.
    Angry and so on.
  • 노기가 어리다.
    Angry young.
  • 노기를 띠다.
    Be angry.
  • 노기를 품다.
    Embracing anger.
  • 노기에 차다.
    Furious.
  • 그는 눈썹을 치켜 올리고 입술을 앙다문 채 얼굴에 노기를 띠고 있었다.
    He had an angry face, with his eyebrows raised and his lips clenched.
  • 화를 참을 수 없었던 지수는 노기가 등등한 기세로 문을 쾅 닫고 나가 버렸다.
    Unable to contain his anger, the index slammed the door in a furious mood.
  • 그 착한 민준이가 화를 냈다고?
    The good min-jun got angry?
    응. 분명히 목소리에 노기가 어려 있었어.
    Yes. i'm sure he was a little angry with his voice.
Từ trái nghĩa 화기(和氣): 따뜻하고 화창한 기온., 온화한 얼굴빛. 또는 화목한 분위기., 밝고 건강…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노기 (노ː기)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273)