🌟 연보랏빛 (軟 보랏빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연보랏빛 (
연ː보라삗
) • 연보랏빛 (연ː보랃삗
) • 연보랏빛이 (연ː보라삐치
연ː보랃삐치
) • 연보랏빛도 (연ː보라삗또
연ː보랃삗또
) • 연보랏빛만 (연ː보라삔만
연ː보랃삔만
)
🌷 ㅇㅂㄹㅂ: Initial sound 연보랏빛
-
ㅇㅂㄹㅂ (
연보랏빛
)
: 연한 보랏빛.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM NHẠT: Màu tím nhạt.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82)