🌟 연보랏빛 (軟 보랏빛)

Danh từ  

1. 연한 보랏빛.

1. MÀU TÍM NHẠT: Màu tím nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연보랏빛 꽃.
    Light purple flowers.
  • 연보랏빛 들국화.
    Light purple wild chrysanthemum.
  • 연보랏빛 제비꽃.
    Light purple violet.
  • 연보랏빛으로 물들다.
    Be dyed in light purple.
  • 아버지께서 사 오신 그 화분은 가을이 되면 연보랏빛 꽃을 피웠다.
    The pot that my father bought for me bloomed in autumn.
  • 동이 트고 새벽이 되면 하늘에 비낀 구름들이 연보랏빛으로 곱게 물든다.
    At dawn the clouds reflected in the sky are finely colored with light purple.
Từ đồng nghĩa 연보라(軟보라): 연한 보라색., 연한 보랏빛.
Từ đồng nghĩa 연보라색(軟보라色): 연한 보라색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연보랏빛 (연ː보라삗) 연보랏빛 (연ː보랃삗) 연보랏빛이 (연ː보라삐치연ː보랃삐치) 연보랏빛도 (연ː보라삗또연ː보랃삗또) 연보랏빛만 (연ː보라삔만연ː보랃삔만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82)