🌟 연보 (年譜)

Danh từ  

1. 사람이 평생 동안 지낸 일을 시간 순서대로 적은 글.

1. NIÊN BIỂU: Sách ghi chép những việc xảy ra trong cuộc đời của con người theo thứ tự thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시인의 연보.
    Annals of poets.
  • 작가의 연보.
    Annals of the author.
  • 저자의 연보.
    The author's annals.
  • 책에 실린 연보.
    Annals in the book.
  • 연보를 싣다.
    To carry a chronology.
  • 그 작가의 연보를 살펴보면 어린 시절에 문단에 등단한 것을 알 수 있다.
    Looking at the author's annals, one can see that he started his literary career in childhood.
  • 나는 위인들의 연보를 보고 그 사람이 몇 살까지 살았는지 셈해 보곤 한다.
    I often look at the annals of great men and calculate how old he lived.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연보 (연보)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105)