🌟 마음이 굴뚝 같다

1. 매우 원하다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당장이라도 다 그만두고 여행을 떠나고 쉬고 싶은 마음이 굴뚝 같다.
    I want to quit right now and go on a trip and rest.
  • 설날에 고향에 가고 싶은 마음이 굴뚝 같지만 이곳에 남아 일을 해야 한다.
    I have a strong desire to go to my hometown on new year's day, but i must stay here and work.

💕Start 마음이굴뚝같다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273)