🌟 갯벌

Danh từ  

1. 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.

1. BÃI BÙN TRÊN BIỂN: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질퍽한 갯벌.
    A muddy mud flat.
  • 갯벌이 드러나다.
    The mudflats are exposed.
  • 갯벌이 펼쳐지다.
    The mudflats spread out.
  • 갯벌을 체험하다.
    Experience mudflats.
  • 갯벌에 들어가다.
    Enter the mud flat.
  • 바닷물이 빠져 나가니 넓은 갯벌이 드러났다.
    The sea drained away and a wide mudflat was revealed.
  • 승규는 갯벌에서 조개도 캐고 물고기와 게도 잡았다.
    Seung-gyu dug up clams and caught fish and crabs in the mudflats.
  • 어느새 바닷물이 다 빠졌네!
    We've lost all the seawater!
    아까까지는 바다였던 곳이 이렇게 광활한 갯벌이 되다니, 신기하지?
    Isn't it amazing that the place that used to be the ocean has become such a vast mudflat?
Từ đồng nghĩa 개펄: 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
Từ đồng nghĩa 간석지(干潟地): 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갯벌 (개뻘) 갯벌 (갣뻘)

🗣️ 갯벌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226)