🌟 불법 (不法)

☆☆   Danh từ  

1. 법에 어긋남.

1. SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 선거.
    Illegal election.
  • 불법 설치.
    Illegal installation.
  • 불법 체류자.
    Illegal aliens.
  • 불법 판매.
    Illegal sale.
  • 지하철에서 물건을 파는 행위는 불법이다.
    Selling goods on the subway is illegal.
  • 요즘 인터넷을 통해 불법으로 개인 정보를 빼내는 경우가 늘어나고 있다.
    These days, more and more people illegally steal personal information from the internet.
  • 저 후보는 왜 떨어졌을까?
    Why did that candidate fall?
    이번에 불법 선거 운동으로 신임을 잃었거든.
    I lost my confidence in the illegal election campaign this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불법 (불법) 불법 (불뻡) 불법이 (불버비불뻐비) 불법도 (불법또불뻡또) 불법만 (불범만불뻠만)
📚 Từ phái sinh: 불법적(不法的): 법에 어긋나는. 불법적(不法的): 법에 어긋나는 것. 불법하다: 법에 어긋나다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an  


🗣️ 불법 (不法) @ Giải nghĩa

🗣️ 불법 (不法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76)