🌟 과찬 (過讚)

  Danh từ  

1. 지나치게 칭찬함. 또는 그런 칭찬.

1. SỰ QUÁ KHEN, LỜI QUÁ KHEN: Sự tán thưởng quá mức. Hoặc lời khen như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과찬의 말씀.
    I'm flattered.
  • 과찬이 심하다.
    Too much praise.
  • 과찬이 지나치다.
    Too much praise.
  • 과찬을 받다.
    Receive excessive praise.
  • 과찬을 하다.
    Overpraise.
  • 아직 부족한 점이 많은 내게 선생님께서 과찬을 하셔서 나는 부끄럽고 민망했다.
    I was ashamed and embarrassed because the teacher over-complimented me, who still lacked a lot.
  • 노래를 가수처럼 매우 잘하시네요.
    You sing very well like a singer.
    아니에요. 과찬의 말씀이십니다.
    No. i'm flattered.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과찬 (과ː찬)
📚 Từ phái sinh: 과찬하다(過讚하다): 지나치게 칭찬하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)