🌟 외아들

☆☆   Danh từ  

1. 다른 자식 없이 단 하나뿐인 아들.

1. CON TRAI ĐỘC NHẤT, CON TRAI MỘT: Người con trai duy nhất, không có người con khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소중한 외아들.
    Precious only son.
  • 외아들을 두다.
    Have an only son.
  • 외아들을 키우다.
    Raising an only son.
  • 외아들로 자라다.
    Growing up as an only son.
  • 외아들로 태어나다.
    Born as an only son.
  • 나는 부모님의 사랑을 듬뿍 받은 외아들이다.
    I'm the only son loved by my parents.
  • 민준이는 외아들이어서 형제가 있는 친구들을 부러워했다.
    Min-jun envied friends with brothers because he was the only son.
  • 자녀는 몇 명이나 두셨습니까?
    How many children do you have?
    외아들만 하나 어렵게 얻었습니다.
    Only one son had a hard time.
Từ đồng nghĩa 독자(獨子): 다른 자식이 없이 단 하나뿐인 아들.
Từ trái nghĩa 외딸: 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸., 다른 딸 없이 하나뿐인 딸.

2. 다른 아들 없이 하나뿐인 아들.

2. CON TRAI MỘT: Đứa con trai duy nhất mà không có đứa con trai khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀한 외아들.
    A precious only son.
  • 외아들 노릇.
    Being the only son.
  • 외아들 대접.
    Treat your only son.
  • 외아들이 크다.
    The only son is big.
  • 외아들을 낳다.
    Give birth to an only son.
  • 나는 딸만 있는 집에 외아들로 태어났다.
    I was born an only son in a house with only a daughter.
  • 승규는 외아들로 태어나 누나들의 사랑을 받으며 자랐다.
    Seung-gyu was born as an only son and grew up with the love of his sisters.
  • 저는 언니 둘에 남동생이 하나 있어요.
    I have two older sisters and a younger brother.
    부모님이 늦게 외아들을 두셨군요.
    Your parents had their only son late.
Từ trái nghĩa 외딸: 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸., 다른 딸 없이 하나뿐인 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외아들 (외아들) 외아들 (웨아들)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  

🗣️ 외아들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8)